Tiếng Trung Quốc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc + .

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

哀悼 (Phiên âm Hán-Việt: ai điệu)

  1. thương nhớ, tưởng nhớ (người chết)
    哀悼 - tưởng niệm liệt sĩ hy sinh
    哀悼 - tỏ lòng thương nhớ thống thiết

Dịch

sửa