Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀悼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Trung Quốc
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
悼
.
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
āidào
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄞ ㄉㄠˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
oi
1
dou
6
Khách Gia
(
Sixian
,
PFS
)
:
ôi-tho
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
,
POJ
)
:
ai-tō͘
/
ai-tō
(
Triều Châu
,
Peng'im
)
:
ai
1
zao
6
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
Bính âm
]
:
āidào
Chú âm phù hiệu
:
ㄞ ㄉㄠˋ
Tongyong Pinyin
:
aidào
Wade–Giles
:
ai
1
-tao
4
Yale
:
āi-dàu
Gwoyeu Romatzyh
:
aidaw
Palladius
:
айдао
(ajdao)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ˀaɪ̯⁵⁵ tɑʊ̯⁵¹/
Đồng âm
:
[Hiện/Ẩn]
sửa
sửa
哀悼
挨到
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
oi
1
dou
6
Yale
:
ō
i douh
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
oi
1
dou
6
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
oi
1
dou
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɔːy̯
⁵⁵
tou̯²²/
Khách Gia
(
Sixian
, bao gồm
Miêu Lật
và
Mỹ Nùng
)
Pha̍k-fa-sṳ
:
ôi-tho
Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia
:
oi´ to
Bính âm tiếng Khách Gia
:
oi
1
to
4
IPA
Hán học
:
/oi̯²⁴⁻¹¹ tʰo⁵⁵/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Tuyền Châu
)
Phiên âm Bạch thoại
:
ai-tō͘
Tâi-lô
:
ai-tōo
Phofsit Daibuun
:
ai'do
IPA
(
Tuyền Châu
)
:
/ai³³ tɔ⁴¹/
(
Mân Tuyền Chương
:
Đài Loan
(thường dùng)
,
Hạ Môn
,
Chương Châu
)
Phiên âm Bạch thoại
:
ai-tō
Tâi-lô
:
ai-tō
Phofsit Daibuun
:
ai'doi
IPA
(
Đài Bắc
)
:
/ai⁴⁴⁻³³ to³³/
IPA
(
Cao Hùng
)
:
/ai⁴⁴⁻³³ tɤ³³/
IPA
(
Hạ Môn
,
Chương Châu
)
:
/ai⁴⁴⁻²² to²²/
(
Triều Châu
)
Peng'im
:
ai
1
zao
6
Phiên âm Bạch thoại
-like
:
ai tsău
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ai³³⁻²³ t͡sau³⁵/
Động từ
sửa
哀悼
(
Phiên âm Hán-Việt
:
ai
điệu
)
thương nhớ
,
tưởng nhớ
(người chết)
哀悼
死
亡
烈
士
- tưởng niệm liệt sĩ hy sinh
表
示
沉
痛
的
哀悼
- tỏ lòng thương nhớ thống thiết
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
deplore
the
death
of