Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
慉
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
慉
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Động từ
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Động từ
3.2
Xem thêm
3.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
慉
U+6149
,
慉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6149
←
慈
[U+6148]
CJK Unified Ideographs
慊
→
[U+614A]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
心
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6149
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
xù
,
chù
(
xu
4
,
chu
4
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄒㄩˋ, ㄔㄨˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
cuk
1
,
zuk
6
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
xù
Chú âm phù hiệu
:
ㄒㄩˋ
Tongyong Pinyin
:
syù
Wade–Giles
:
hsü
4
Yale
:
syù
Gwoyeu Romatzyh
:
shiuh
Palladius
:
сюй
(sjuj)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ɕy⁵¹/
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
chù
Chú âm phù hiệu
:
ㄔㄨˋ
Tongyong Pinyin
:
chù
Wade–Giles
:
chʻu
4
Yale
:
chù
Gwoyeu Romatzyh
:
chuh
Palladius
:
чу
(ču)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʈ͡ʂʰu⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
cuk
1
, zuk
6
Yale
:
ch
ū
k, juhk
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
tsuk
7
, dzuk
9
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
cug
1
, zug
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/t͡sʰʊk̚⁵/, /t͡sʊk̚²/
Tiếng Trung Quốc
sửa
Động từ
sửa
慉
Đưa
.
Nâng
cao
lên.
Đau
.
Hận
.
Tiếng Quan Thoại
sửa
Động từ
sửa
慉
Xem
慉#Tiếng Trung Quốc
.
Xem thêm
sửa
槒
Tham khảo
sửa
Từ 慉 trên
字海 (叶典)