魐
Tra từ bắt đầu bởi | |||
魐 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄢ, ㄐㄧㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): gaam3 / gaam1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄢ
- Bính âm thông dụng: gan
- Wade–Giles: kan1
- Yale: gān
- Quốc ngữ La Mã tự: gan
- Palladius: гань (ganʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /kän⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄢ
- Bính âm thông dụng: jian
- Wade–Giles: chien1
- Yale: jyān
- Quốc ngữ La Mã tự: jian
- Palladius: цзянь (czjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯ɛn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: gaam3 / gaam1
- Yale: gaam / gāam
- Bính âm tiếng Quảng Đông: gaam3 / gaam1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: gam3 / gam1
- IPA Hán học (ghi chú): /kaːm³³/, /kaːm⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)