Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9B50, 魐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9B50

[U+9B4F]
CJK Unified Ideographs
[U+9B51]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Động từ

sửa

Tính từ

sửa

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

Tính từ

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa