Tra từ bắt đầu bởi
𫴪

Chữ Hán

sửa
 
𫴪 U+2BD2A, 𫴪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BD2A
𫴩
[U+2BD29]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫴫
[U+2BD2B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 21 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 21” ghi đè từ khóa trước, “穴38”.

Từ nguyên

sửa

Tìm thấy trong “殷周金文集成引得”, trang 679 và “殷周金文集成”, bản 157.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Động từ

sửa

𫴪

  1. Xem .
  2. Xem .

Ghi chú sử dụng

sửa

Chữ “𫴪” được sử dụng vào thời Chu, với ý nghĩa tương tự hai chữ trên.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa