肏
|
Chữ Hán
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
肏 (bộ thủ Khang Hi 130, 肉+2, 8 nét, Thương Hiệt 人人月人 (OOBO), tứ giác hiệu mã 80227, hình thái ⿱入肉)
Ký tự dẫn xuất
sửaTham khảo
sửaTiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): cou3 / caau2 / caau3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄘㄠˋ
- Tongyong Pinyin: cào
- Wade–Giles: tsʻao4
- Yale: tsàu
- Gwoyeu Romatzyh: tsaw
- Palladius: цао (cao)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: cou3 / caau2 / caau3
- Yale: chou / cháau / chaau
- Cantonese Pinyin: tsou3 / tsaau2 / tsaau3
- Guangdong Romanization: cou3 / cao2 / cao3
- Sinological IPA (key): /t͡sʰou̯³³/, /t͡sʰaːu̯³⁵/, /t͡sʰaːu̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)