保守
Tiếng Trung Quốc
sửato defend; to protect; to insure or guarantee to defend; to protect; to insure or guarantee; to maintain; hold or keep; to guard |
to guard | ||
---|---|---|---|
phồn. (保守) | 保 | 守 | |
giản. #(保守) | 保 | 守 | |
dị thể | 保㝊 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ
- Quảng Đông (Việt bính): bou2 sau2
- Khách Gia (Sixian, PFS): pó-sú
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ
- Tongyong Pinyin: bǎoshǒu
- Wade–Giles: pao3-shou3
- Yale: bǎu-shǒu
- Gwoyeu Romatzyh: baoshoou
- Palladius: баошоу (baošou)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑʊ̯²¹⁴⁻³⁵ ʂoʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: bou2 sau2
- Yale: bóu sáu
- Cantonese Pinyin: bou2 sau2
- Guangdong Romanization: bou2 seo2
- Sinological IPA (key): /pou̯³⁵ sɐu̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: pó-sú
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: bo` su`
- Bính âm tiếng Khách Gia: bo3 su3
- IPA Hán học : /po³¹ su³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Động từ
sửa保守
Tính từ
sửa保守