Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
保守
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
Tiếng Trung Quốc
sửa
to defend; to protect; to insure or guarantee
to defend; to protect; to insure or guarantee; to maintain; hold or keep; to guard
to guard
phồn.
(
保守
)
保
守
giản.
#
(
保守
)
保
守
dị thể
保㝊
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
bǎoshǒu
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
bou
2
sau
2
Khách Gia
(
Sixian
,
PFS
)
:
pó-sú
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
bǎoshǒu
[Phonetic:
báo
shǒu]
Chú âm phù hiệu
:
ㄅㄠˇ ㄕㄡˇ
Tongyong Pinyin
:
bǎoshǒu
Wade–Giles
:
pao
3
-shou
3
Yale
:
bǎu-shǒu
Gwoyeu Romatzyh
:
baoshoou
Palladius
:
баошоу
(baošou)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/pɑʊ̯²¹⁴⁻³⁵ ʂoʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
bou
2
sau
2
Yale
:
bóu sáu
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
bou
2
sau
2
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
bou
2
seo
2
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/pou̯³⁵ sɐu̯³⁵/
Khách Gia
(
Sixian
, bao gồm
Miêu Lật
và
Mỹ Nùng
)
Pha̍k-fa-sṳ
:
pó-sú
Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia
:
bo` su`
Bính âm tiếng Khách Gia
:
bo
3
su
3
IPA
Hán học
:
/po³¹ su³¹/
Động từ
sửa
保守
Giữ
;
bảo vệ
.
Tính từ
sửa
保守
Bảo thủ
.