龐
Tra từ bắt đầu bởi | |||
龐 |
Chữ Hán sửa
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
Danh từ sửa
龐
Động từ sửa
龐
Tính từ sửa
龐
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Định nghĩa sửa
龐
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
龐
- Xem 龐#Tiếng Trung Quốc.
Tham khảo sửa
Tiếng Nhật sửa
Chuyển tự sửa
Động từ sửa
龐
Tính từ sửa
龐
- Sự to lớn.
Tiếng Triều Tiên sửa
Chuyển tự sửa
Động từ sửa
龐
Tính từ sửa
龐
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
龐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |