Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zawŋ
˧˧
jawŋ
˧˥
jawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟawŋ
˧˥
ɟawŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
終
:
rong
,
trọn
,
chon
,
giong
,
chung
,
xông
𩢦
:
rong
,
giong
𨀐
:
rong
,
giong
𨄿
:
giong
溶
:
dung
,
giong
,
ròng
,
giông
衝
:
tông
,
xong
,
giong
,
xồng
,
xung
,
xông
,
xúng
,
hành
𨒟
:
giong
,
đông
,
đong
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giống
giông
gióng
giồng
giọng
giỏng
Danh từ
giong
Cành
tre
.
Lấy
giong
làm bờ giậu.
Tấm phản
.
Động từ
sửa
giong
Đi
nhanh
.
Thanh gươm yên ngựa lên đường thẳng
giong
(
Truyện Kiều
)
Đưa
đi
,
dắt
đi
.
Giong
trẻ con đi chơi.
Giong
trâu về nhà.
Giơ
cao
lên
cho
sáng
.
Giong
đuốc..
Cờ
giong
..
Cờ xếp hàng dài và tiến lên phấp phới.
(
Đph
)
.
Tham khảo
sửa
"
giong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)