鎔
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鎔 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 용
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鎔
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuŋ˧˧ zawŋ˧˧ | juŋ˧˥ jawŋ˧˥ | juŋ˧˧ jawŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuŋ˧˥ ɟawŋ˧˥ | ɟuŋ˧˥˧ ɟawŋ˧˥˧ |