Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuʔuŋ˧˥juŋ˧˩˨juŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟṵŋ˩˧ɟuŋ˧˩ɟṵŋ˨˨

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

dũng

  1. (Kết hợp hạn chế) . Sức mạnh thể chấttinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng đương đầu với sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm.
    Trí và dũng đi đôi.

Tiếng Seneca Sửa đổi

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi