Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đựng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨ̰ʔŋ
˨˩
ɗɨ̰ŋ
˨˨
ɗɨŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨŋ
˨˨
ɗɨ̰ŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡓂
:
đựng
𥩯
:
dựng
,
đựng
,
dừng
鄧
:
dằng
,
đẵng
,
đắn
,
đặng
,
đắng
,
dựng
,
đựng
,
nựng
,
đậng
,
rặng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đứng
đụng
dựng
dưng
dũng
đừng
đúng
dừng
dụng
dùng
Động từ
đựng
Chứa
ở trong
lòng
của
đồ vật
.
Đựng
nước trong chai.
Hòm
đựng
quần áo.
Thiếu đồ
đựng
.
Tham khảo
sửa
"
đựng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)