Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəŋ.ˈfɔrk/

Danh từ

sửa

dung-fork /ˈdəŋ.ˈfɔrk/

  1. Chĩa dở phân.

Tham khảo

sửa