Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˥ və̰ʔt˨˩tʰṵ˩˧ jə̰k˨˨tʰu˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˩˩ vət˨˨tʰu˩˩ və̰t˨˨tʰṵ˩˧ və̰t˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thú vật

  1. Loài động vật bốn chân nói chung.
    Chăn nuôi thú vật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa