thú vật
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰu˧˥ və̰ʔt˨˩ | tʰṵ˩˧ jə̰k˨˨ | tʰu˧˥ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˩˩ vət˨˨ | tʰu˩˩ və̰t˨˨ | tʰṵ˩˧ və̰t˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩaSửa đổi
thú vật
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: animal
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)