Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

дуу (duu)

  1. em trai hoặc em gái.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtʊː/
  • Tách âm: дуу (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

дуу (duu)

  1. bài hát.
  2. tiếng nói.