Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

дуу (duu)

  1. em trai hoặc em gái.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

дуу (duu)

  1. bài hát.
  2. tiếng nói.