Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuŋ˧˧nuŋ˧˥nuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuŋ˧˥nuŋ˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

nung

  1. Đốt bằng nhiệt độ cao.
    Nung vôi.
    nung gốm sứ.

Tham khảo

sửa