Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ | | [fɜː.ˈɡɪv] |
Ngoại động từ
sửa
forgive ngoại động từ forgave /fɜː.ˈɡɪv/
- Tha, tha thứ.
- to forgive somebody — tha thứ cho ai
- Miễn nợ (cho ai), miễn (nợ).
Nội động từ
sửa
forgive nội động từ /fɜː.ˈɡɪv/
- Tha thứ.
Tham khảo
sửa