Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɜː.ˈɡɪv/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

forgive ngoại động từ forgave /fɜː.ˈɡɪv/

  1. Tha, tha thứ.
    to forgive somebody — tha thứ cho ai
  2. Miễn nợ (cho ai), miễn (nợ).

Nội động từ

sửa

forgive nội động từ /fɜː.ˈɡɪv/

  1. Tha thứ.

Tham khảo

sửa