Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
forgive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɜː.ˈɡɪv/
Hoa Kỳ
[fɜː.ˈɡɪv]
Ngoại động từ
sửa
forgive
ngoại động từ forgave
/fɜː.ˈɡɪv/
Tha
,
tha thứ
.
to
forgive
somebody
— tha thứ cho ai
Miễn
nợ
(cho ai),
miễn
(nợ).
Nội động từ
sửa
forgive
nội động từ
/fɜː.ˈɡɪv/
Tha thứ
.
Tham khảo
sửa
"
forgive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)