Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

ding nội động từ, dinged, dung /ˈdɪŋ/

  1. Kêu vang.
  2. Kêu ầm ĩ, kêu om sòm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít ding
Số nhiều dingen
Dạng giảm nhẹ
Số ít dingetje
Số nhiều dingetjes

ding gt (số nhiều dingen, giảm nhẹ dingetje gt)

  1. đồ vật
  2. (Khẩu ngữ) gái
    Ze is nog een jong ding.
    Cô ấy vẫn là "lá non".
  3. điều (nói chung)
    de dingen des levens — những điều xảy ra trong cuộc đời
    Wat doet dat ding hier?
    Cái đó làm gì ở đây?

Tiếng Khasi sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ding

  1. lửa.