Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəŋ.ˈflɑɪ/

Danh từ sửa

dung-fly /ˈdəŋ.ˈflɑɪ/

  1. Con nhặng.

Tham khảo sửa