Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdəŋ.ˌhɪɫ/

Danh từ sửa

dunghill /ˈdəŋ.ˌhɪɫ/

  1. Đống phân.

Thành ngữ sửa

  • as pround as a cock on his dunghill: Xem Cock

Tham khảo sửa