Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Ba Na
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəwŋ
˧˧
ʐəwŋ
˧˥
ɹəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəwŋ
˧˥
ɹəwŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
瀧
:
lung
,
rồng
,
rông
,
sông
,
long
搈
:
dông
,
rung
,
rông
,
dong
双
:
rong
,
xong
,
rông
,
song
雙
:
xong
,
rông
,
song
,
suông
容
:
rong
,
duông
,
dông
,
rung
,
rông
,
dung
,
gióng
,
ròng
,
dong
,
giông
,
doòng
,
dùng
滝
:
lùng
,
rồng
,
rông
,
sông
,
suông
,
long
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rồng
rong
rống
ròng
rỗng
rộng
Tính từ
rông
Nói lối
viết
chữ
tròn
và
đậm nét
.
Chữ
rông
..
Ngòi bút
rông
..
Ngòi bút đầu ngắn và to, dùng để viết chữ
rông
.
Ph
.
Lung
tung
, không có gì
ràng buộc
.
Chạy
rông
.
Thả
rông
.
Động từ
sửa
rông
Nói
nước
thủy triều
dâng
lên
.
Ngoài bãi nước đang
rông
.
Tham khảo
sửa
"
rông
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/rooŋ/
Danh từ
sửa
rông
Nhà rông
.