Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
熔
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
熔
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
熔
U+7194
,
熔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7194
←
熓
[U+7193]
CJK Unified Ideographs
熕
→
[U+7195]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
火
+
10 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 10” ghi đè từ khóa trước, “工46”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7194
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: róng
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
熔
(
Hóa học
)
nóng chảy
,
nung
, bị
chảy
ra, bị
tan
ra, tan.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
smelt
;
fuse