Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7194, 熔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7194

[U+7193]
CJK Unified Ideographs
[U+7195]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. (Hóa học) nóng chảy, nung, bị chảy ra, bị tan ra, tan.

Dịch sửa