Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con người
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
ŋɨə̤j
˨˩
kɔŋ
˧˥
ŋɨəj
˧˧
kɔŋ
˧˧
ŋɨəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ŋɨəj
˧˧
kɔn
˧˥˧
ŋɨəj
˧˧
Từ tương tự
sửa
con ngươi
Danh từ
sửa
con
người
Người
, về
mặt
những
đặc trưng
bản chất
nào đó.
Cuộc sống của
con người
.
Xây dựng
con người
mới.
Dịch
sửa
Người
Tiếng Anh:
human
(en)
Tiếng Nhật:
人間
(ja)
(
にんげん, ningen
)
,
人類
(ja)
(
じんるい, jinrui
)
,
人
(ja)
(
ひと, hito
)
Tiếng Nga:
челове́к
(ru)
gđ
(
čelovék
)
,
лю́ди
(ru)
sn
(
ljúdi
)
(
số nhiều
)
Tiếng Tây Ban Nha:
ser humano
(es)
gđ
Tiếng Trung Quốc:
Tiếng Quan Thoại:
人類
/
人类
(zh)
(
rénlèi
)
,
人
(zh)
(
rén
)
Tham khảo
sửa
“
con người
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam