Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

dong ngoại động từ /ˈdɔŋ/

  1. (Từ úc) Nện; phang.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

dong /ˈdɔŋ/

  1. Đồng (Việt Nam).

Tham khảo

sửa