khoan dung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaːn˧˧ zuŋ˧˧ | kʰwaːŋ˧˥ juŋ˧˥ | kʰwaːŋ˧˧ juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwan˧˥ ɟuŋ˧˥ | xwan˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧ |
Động từ
sửakhoan dung
- Rộng lượng tha thứ cho người phạm lỗi lầm.
- Tấm lòng khoan dung.
Tham khảo
sửa- "khoan dung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)