scratch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskrætʃ/
Hoa Kỳ | [ˈskrætʃ] |
Tính từ
sửascratch /ˈskrætʃ/
- Hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa.
- a scratch group of people — một nhóm người linh tinh
- a scratch team — (thể dục, thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh
- a scratch dinner — một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)
Danh từ
sửascratch /ˈskrætʃ/
- Tiếng sột soạt (của ngòi bút).
- Sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ.
- to get off with a scratch or two — thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ
- Vạch xuất phát (trong cuộc đua).
- Sự gãi, sự cào.
- (Số nhiều) Bệnh nẻ (của ngựa).
- Bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig).
- (Như) Scratch race.
Thành ngữ
sửa- a scratch of the pen: Chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho.
- to toe (come to, come up to) the scratch: Có mặt đúng lúc, không trốn tránh.
- from (at, on) scratch:
- up to scratch:
Động từ
sửascratch /ˈskrætʃ/
- Cào, làm xước da.
- Thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề).
- Nạo kèn kẹt, quẹt.
- to scratch a match on the wall — quẹt cái diêm vào tường
- (Thường + out) gạch xoá đi.
- to scratch out words — gạch đi mấy chữ
- Viết nguệch ngoạc.
- Gãi.
- to scratch one's head — gãi đầu, gãi tai (lúng túng)
- Bới, tìm.
- to scratch about for evidence — tìm chứng cớ
- Dành dụm, tằn tiện.
- Xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua... ); rút lui (khỏi cuộc đua... ).
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửascratch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scratch | |||||
Phân từ hiện tại | scratching | |||||
Phân từ quá khứ | scratched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scratch | scratch hoặc scratchest¹ | scratches hoặc scratcheth¹ | scratch | scratch | scratch |
Quá khứ | scratched | scratched hoặc scratchedst¹ | scratched | scratched | scratched | scratched |
Tương lai | will/shall² scratch | will/shall scratch hoặc wilt/shalt¹ scratch | will/shall scratch | will/shall scratch | will/shall scratch | will/shall scratch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scratch | scratch hoặc scratchest¹ | scratch | scratch | scratch | scratch |
Quá khứ | scratched | scratched | scratched | scratched | scratched | scratched |
Tương lai | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scratch | — | let’s scratch | scratch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửascratch /ˈskrætʃ/
Tham khảo
sửa- "scratch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skʁatʃ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scratch /skʁatʃ/ |
scratch /skʁatʃ/ |
Giống cái | scratch /skʁatʃ/ |
scratch /skʁatʃ/ |
scratch /skʁatʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scratch /skʁatʃ/ |
scratch /skʁatʃ/ |
scratch gđ /skʁatʃ/
Tham khảo
sửa- "scratch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)