Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
xoá
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swaː
˧˥
swa̰ː
˩˧
swaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swa
˩˩
swa̰
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
岔
:
sá
,
xoá
,
xá
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xoã
xoa
Động từ
xoá
Làm cho
mất
dấu vết
trên
bề mặt
.
Xoá
bảng.
Xoá
vết chân trên bãi cát.
Gạch bỏ
đi.
Xoá
bỏ một câu.
Xoá
tên trong danh sách.
Làm cho
mất
hẳn
đi, không
còn
tồn tại
hoặc không
còn
tác dụng
nữa.
Xoá
nợ.
Xoá
nạn mù chữ.
Xoá
bỏ tàn tích phong kiến.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
delete
Tham khảo
sửa
"
xóa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)