quẹt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwɛ̰ʔt˨˩ | kwɛ̰k˨˨ | wɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwɛt˨˨ | kwɛ̰t˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaquẹt
- (Kết hợp hạn chế) Như quệt.
- Quẹt diêm.
- Quẹt nước mắt.
- Quẹt mực lên giấy.
Tham khảo
sửa- "quẹt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)