gạch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̰ʔjk˨˩ | ɣa̰t˨˨ | ɣat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣajk˨˨ | ɣa̰jk˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửagạch
- Khối bằng đất sét nung hoặc bằng bê tông (xi măng, cát, đá) dùng xây dựng
- Những gạch như vật liệu xây dựng
Dịch
sửa- Tiếng Anh: brick (1 & 2)
- Tiếng Hà Lan: baksteen gđ (1), baksteen gt (2)
- Tiếng Nga: кирпич gđ (kirpíč) (1 & 2)
- Tiếng Pháp: brique gc (1 & 2)