hỗn tạp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hoʔon˧˥ ta̰ːʔp˨˩ | hoŋ˧˩˨ ta̰ːp˨˨ | hoŋ˨˩˦ taːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho̰n˩˧ taːp˨˨ | hon˧˩ ta̰ːp˨˨ | ho̰n˨˨ ta̰ːp˨˨ |
Định nghĩa
sửahỗn tạp
- Lẫn lộn nhiều thứ.
- Hàng hoá hỗn tạp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hỗn tạp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)