Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səj
˧˧
səj
˧˥
səj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səj
˧˥
səj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
篩
:
sư
,
si
,
xây
,
rây
搓
:
sai
,
ta
,
thoa
,
xay
,
tha
,
xoay
,
xây
𡏦
:
xay
,
xoay
,
xây
磋
:
tha
,
gây
,
xoay
,
xây
差
:
si
,
sai
,
sau
,
sươi
,
sây
,
sái
,
xây
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xay
Động từ
xây
Gắn
các
loại
vật liệu
(thường là gạch, đá) vào nhau bằng vữa, chất kết dính để làm thành một công trình hay bộ phận công trình.
Xây
nhà.
Xây
thành, đắp luỹ.
Thợ
xây
.
Xây
đời hạnh phúc (b).
(
Ph.
)
.
Quay
về
phía
nào đó.
Ngồi
xây
lưng lại.
Nhà
xây
về hướng nam.
Tham khảo
sửa
"
xây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)