Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lo liệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɔ
˧˧
liə̰ʔw
˨˩
lɔ
˧˥
liə̰w
˨˨
lɔ
˧˧
liəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɔ
˧˥
liəw
˨˨
lɔ
˧˥
liə̰w
˨˨
lɔ
˧˥˧
liə̰w
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lộ liễu
Động từ
lo liệu
Biết
thu xếp
,
định liệu
,
chuẩn bị
sẵn
để làm tốt
công việc
theo
yêu cầu
.
Cháu nó cũng biết
lo liệu
rồi.
Tự
lo liệu
.
Mấy đứa cũng đã có thể
lo liệu
được cả.
Tham khảo
sửa
"
lo liệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)