sẵn lòng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saʔan˧˥ la̤wŋ˨˩ | ʂaŋ˧˩˨ lawŋ˧˧ | ʂaŋ˨˩˦ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂa̰n˩˧ lawŋ˧˧ | ʂan˧˩ lawŋ˧˧ | ʂa̰n˨˨ lawŋ˧˧ |
Động từ
sửasẵn lòng
- Vui vẻ làm việc gì.
- Sẵn lòng giúp bạn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sẵn lòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)