Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
ɓḛn
˨˨
ɓəːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓeŋ
˨˨
ɓḛŋ
˨˨
Danh từ
sửa
bệnh
Sự
đau
yếu
, thường do
virus
hay
vi khuẩn
.
Bà tôi bị
bệnh
đau xương khớp.
(
Máy móc
)
Trạng thái
hoạt động
không
bình thường
do có
bộ phận
bị
sai
,
hỏng
.
Chiếc máy khâu có
bệnh
hay hóc chỉ.
Đồng nghĩa
sửa
sự đau yếu
bịnh
(
địa phương
)
trạng thái hoạt động không bình thường
trục trặc
Dịch
sửa
sự đau yếu
Tiếng Anh
:
illness
,
disease
,
sickness
Tiếng Tây Ban Nha
:
enfermedad
gc
Tham khảo
sửa
"
bệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)