bệnh
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔjŋ˨˩ | ɓḛn˨˨ | ɓəːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓeŋ˨˨ | ɓḛŋ˨˨ |
Danh từSửa đổi
bệnh
- Sự đau yếu, thường do virus hay vi khuẩn.
- (Máy móc) Trạng thái hoạt động không bình thường do có bộ phận bị sai, hỏng.
Đồng nghĩaSửa đổi
- sự đau yếu
- trạng thái hoạt động không bình thường
DịchSửa đổi
- sự đau yếu
Tham khảoSửa đổi
- "bệnh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)