trốn tránh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨon˧˥ ʨajŋ˧˥ | tʂo̰ŋ˩˧ tʂa̰n˩˧ | tʂoŋ˧˥ tʂan˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂon˩˩ tʂajŋ˩˩ | tʂo̰n˩˧ tʂa̰jŋ˩˧ |
Động từ
sửa- Trốn nói chung.
- Trốn tránh khỏi lưới pháp luật.
Tham khảo
sửa- "trốn tránh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)