Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨək
˧˥
sɨə̰k
˩˧
sɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨək
˩˩
sɨə̰k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xước”
戀
:
xước
,
luyến
縢
:
xước
,
đằng
婥
:
xước
,
sước
躇
:
xước
,
trừ
,
trù
𠔇
:
xước
,
sước
𦈀
:
xước
辶
:
xước
,
sước
绰
:
xước
蝲
:
xước
,
lạt
,
sước
辵
:
xước
,
sước
踔
:
xước
,
trác
淖
:
xước
,
náo
墸
:
xước
,
trừ
繛
:
xước
綽
:
xước
婼
:
xước
,
xúc
,
nhi
,
nhược
逴
:
xước
,
sước
,
trác
Phồn thể
綽
:
xước
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
婥
:
sước
,
xước
𠔇
:
sước
,
xước
躇
:
trừ
,
chứa
,
trư
,
chỉ
,
xước
辶
:
xích
,
sước
,
xước
䓬
:
xước
绰
:
trạo
,
xước
蝲
:
lạt
,
xước
辵
:
xích
,
sước
,
xước
踔
:
xợt
,
xước
淖
:
giạt
,
náo
,
trát
,
xước
墸
:
trừ
,
xước
繛
:
xước
綽
:
rước
,
xược
,
trạo
,
xước
婼
:
nhi
,
xước
Tính từ
xước
Có
vệt
nhỏ
trên
bề mặt
, do bị vật nhỏ và
sắc
quệt
vào (thường nói về da).
Gai cào
xước
da.
Cốc thuỷ tinh bị
xước
nhiều chỗ.
Động từ
sửa
xước
(
Ph.
)
Tước
.
Xước
vỏ
mía
.
(
Ph.
)
Lật
hai đầu mối
khăn
cho
vểnh
ngược
lên
(một lối
quấn
khăn trên đầu).
Xước
khăn đầu rìu.
Cái khăn buộc
xước
trên đầu.
Tham khảo
sửa
"
xước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)