scratches
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửascratches
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của scratch
Chia động từ
sửascratch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scratch | |||||
Phân từ hiện tại | scratching | |||||
Phân từ quá khứ | scratched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scratch | scratch hoặc scratchest¹ | scratches hoặc scratcheth¹ | scratch | scratch | scratch |
Quá khứ | scratched | scratched hoặc scratchedst¹ | scratched | scratched | scratched | scratched |
Tương lai | will/shall² scratch | will/shall scratch hoặc wilt/shalt¹ scratch | will/shall scratch | will/shall scratch | will/shall scratch | will/shall scratch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scratch | scratch hoặc scratchest¹ | scratch | scratch | scratch | scratch |
Quá khứ | scratched | scratched | scratched | scratched | scratched | scratched |
Tương lai | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch | were to scratch hoặc should scratch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scratch | — | let’s scratch | scratch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửascratches
Tham khảo
sửa- "scratches", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)