Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 零星.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïŋ˧˧ tïŋ˧˧lïn˧˥ tïn˧˥lɨn˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïŋ˧˥ tïŋ˧˥lïŋ˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

linh tinh

  1. Nhiều nhưng lặt vặt, vặt vãnh, ít có giá trị.
    Ngoài các việc lớn còn nhiều việc linh tinh.
    Toàn mua mấy thứ linh tinh.
  2. Có tính chất tuỳ tiện, không đúng nơi đúng chỗ.
    Ăn nói linh tinh.
    Suy xét linh tinh.

Từ láy

sửa

Dịch

sửa

Tiếng Anh: miscellaneous

Tham khảo

sửa