Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đấu thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəw
˧˥
tʰṵ
˧˩˧
ɗə̰w
˩˧
tʰu
˧˩˨
ɗəw
˧˥
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˩˩
tʰu
˧˩
ɗə̰w
˩˧
tʰṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
đấu thủ
Người
tham gia
thi đấu
.
Đấu thủ
cờ vua.
Hai
đấu thủ
đang thăm dò nhau.
Tham khảo
sửa
Đấu thủ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam