Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xoay xở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swaj
˧˧
sə̰ː
˧˩˧
swaj
˧˥
səː
˧˩˨
swaj
˧˧
səː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swaj
˧˥
səː
˧˩
swaj
˧˥˧
sə̰ːʔ
˧˩
Động từ
sửa
xoay xở
Làm
hết cách
này
đến
cách khác để
giải quyết
cho được
khó khăn
, hoặc để có
cho được
cái
cần
có.
Xoay xở
đủ nghề.
Giỏi
xoay xở
.
Xoay xở
tiền mua xe.
Hết đường
xoay xở
.
Tham khảo
sửa
"
xoay xở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)