Thể loại:Mục từ tiếng Anh
Thể loại con
Thể loại này có 25 thể loại con sau, trên tổng số 25 thể loại con.
*
D
Đ
- Đại từ tiếng Anh (50 tr.)
G
H
- Hình thức quá khứ tiếng Anh (8 tr.)
L
- Từ láy tiếng Anh (1 tr.)
- Liên từ tiếng Anh (44 tr.)
M
- Tiếng Anh của người Mỹ đen (2 tr.)
P
- Phó từ tiếng Anh (5.219 tr.)
S
- Số tiếng Anh (6 tr.)
T
- Thán từ tiếng Anh (245 tr.)
- Thành ngữ tiếng Anh (118 tr.)
- Tính từ riêng tiếng Anh (35 tr.)
- Tục ngữ tiếng Anh (143 tr.)
- Từ dài tiếng Anh (9 tr.)
- Từ rút gọn tiếng Anh (8 tr.)
- Từ tượng thanh tiếng Anh (5 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 110.431 trang.
(Trang trước) (Trang sau)~
⠧
⠷
6
8
A
- a
- A
- ã
- a-
- a feather in your cap
- a fortiori
- a leopard cannot change its spots
- a mere feast for the eyes
- a posteriori
- a priori
- a set of master-keys
- a shares
- a sight for sore eyes
- a visit from the stork
- a-bomb
- a-going
- A-OK
- a-plenty
- a-point
- a-power
- a-road
- a-side
- a.d.
- a.k.a.
- a.m.
- A/C
- a11y
- aa
- aak
- aard-wolf
- aardvark
- aardvarks
- aardwolf
- aasvogel
- aasvogels
- aba
- abaca
- abaci
- abacist
- abacists
- aback
- abacterial
- abactio
- abaction
- abactios
- abactus
- abacus
- abaddon
- abaft
- abalienate
- abalienation
- abalone
- abampere
- abandon
- abandon call
- abandon ship
- abandoned
- abandoner
- abandoneth
- abandoning
- abandonment
- abandons
- abapikal
- abarticular
- abase
- abased
- abasement
- abasements
- abases
- abash
- abashed
- abashes
- abashment
- abask
- abassis
- abatable
- abate
- abated
- abatement
- abatement cost
- abater
- abates
- abating
- abatis
- abatised
- abattoir
- abattoirs
- abaxial
- abaya
- abb
- abbacy
- abbatial
- abbess
- abbey
- abbo
- abbot
- abbreviate
- abbreviated
- abbreviated address
- abbreviates
- abbreviation
- abbreviator
- ABC
- ABC book
- abcauline
- ABCs
- abdicable
- abdicant
- abdicate
- abdicated
- abdicates
- abdication
- abdicator
- Abdiel
- abdomen
- abdominal
- abdominally
- abdominals
- abdominous
- abducens
- abducent
- abduct
- abducted
- abduction
- abductor
- abducts
- abeam
- abearance
- abecedarian
- abecedaries
- abed
- Abel
- abele
- abelian
- abelmosk
- abenteric
- aberrance
- aberrancy
- aberrant
- aberrantly
- aberration
- abet
- abetment
- abets
- abettal
- abette
- abetted
- abetter
- abetting
- abettor
- abeyance
- abeyant
- abhor