Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbri.vi.ˌeɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

abbreviate ngoại động từ /ə.ˈbri.vi.ˌeɪt/

  1. Tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm... ).
  2. (Toán học) Ước lược, rút gọn.

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

abbreviate /ə.ˈbri.vi.ˌeɪt/

  1. Tương đối ngắn.

Tham khảo sửa