abdicates
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæb.dɪˌkeɪts/
Động từ
sửaabdicates
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của abdicate
Chia động từ
sửaabdicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.