abdicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæb.dɪ.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửaabdicate ngoại động từ /ˈæb.dɪ.ˌkeɪt/
- Từ bỏ (quyền lợi, địa vị... ).
- to abdicate a position — từ bỏ một địa vị
- to abdicate all one's rights — từ bỏ mọi quyền lợi
Chia động từ
sửaabdicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaabdicate nội động từ /ˈæb.dɪ.ˌkeɪt/
Chia động từ
sửaabdicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "abdicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)