Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæb.dɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

sửa

abdicate ngoại động từ /ˈæb.dɪ.ˌkeɪt/

  1. Từ bỏ (quyền lợi, địa vị... ).
    to abdicate a position — từ bỏ một địa vị
    to abdicate all one's rights — từ bỏ mọi quyền lợi

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

abdicate nội động từ /ˈæb.dɪ.ˌkeɪt/

  1. Thoái vị, từ ngôi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa