Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abasement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbeɪs.mənt/
Hoa Kỳ
[ə.ˈbeɪs.mənt]
Danh từ
sửa
abasement
/ə.ˈbeɪs.mənt/
Sự làm
hạ
phẩm giá
, sự làm
mất
thể diện
, sự
làm nhục
.
Tham khảo
sửa
"
abasement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)