Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æb.ˈdək.tɜː/

Danh từ

sửa

abductor (số nhiều abductors) /æb.ˈdək.tɜː/

  1. Người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi.
  2. (Giải phẫu) Cơ giạng ((cũng) abductor muscle).

Tham khảo

sửa