Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abductor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æb.ˈdək.tɜː/
Danh từ
sửa
abductor
(
số nhiều
abductors
)
/æb.ˈdək.tɜː/
Người
bắt cóc
,
người
cuỗm
đi,
người
lừa
đem đi.
(
Giải phẫu
)
Cơ giạng
((cũng)
abductor
muscle
).
Tham khảo
sửa
"
abductor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)