Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abdominal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/æbˈdɑː.mə.nəl/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
abdominal
(
Thuộc
)
Bụng
; ở
bụng
.
an
abdominal
operation
— phẫu thuật ở bụng
abdominal
cavity
— khoang bụng
Tham khảo
sửa
"
abdominal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)