Tiếng Anh

sửa
 
aardwolf

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

sửa

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo

sửa