abated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaabated
Chia động từ
sửaabate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to abate | |||||
Phân từ hiện tại | abating | |||||
Phân từ quá khứ | abated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abates hoặc abateth¹ | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated hoặc abatedst¹ | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | will/shall² abate | will/shall abate hoặc wilt/shalt¹ abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate | will/shall abate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | abate | abate hoặc abatest¹ | abate | abate | abate | abate |
Quá khứ | abated | abated | abated | abated | abated | abated |
Tương lai | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate | were to abate hoặc should abate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | abate | — | let’s abate | abate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.