Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /æbˈdɑː.mə.nəlz/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

abdominals

  1. Dạng số nhiều của abdominal.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

abdominals

  1. Dạng số nhiều của abdominal.