Tiếng Anh sửa

 
aardvark

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːrd.ˌvɑːrk/

Danh từ sửa

aardvark /ˈɑːrd.ˌvɑːrk/

  1. (Động vật) Lợn đất.

Tham khảo sửa